Thực đơn
Quân_hàm_quân_đội_Ai_Cập Không quânPhù hiệu Sĩ quan Không quân Ai Cập | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiếu úy Không quân | Trung úy Không quân | Đại úy Không quân | Thiếu tá Không quân | Trung tá Không quân | Thượng tá Không quân | Đại tá Không quân | Thiếu tướng Không quân | Trung tướng Không quân | Thượng tướng Không quân |
tiếng Ả Rập: ملازم | tiếng Ả Rập: ملازم أول | tiếng Ả Rập: نقيب | tiếng Ả Rập: رائد | tiếng Ả Rập: مقدم | tiếng Ả Rập: عقيد | tiếng Ả Rập: عميد | tiếng Ả Rập: لواء | tiếng Ả Rập: فريق | tiếng Ả Rập: فريق أول |
Phù hiệu Hạ sĩ quan | Phù hiệu Tân binh | ||
---|---|---|---|
Thượng sĩ Không quân | Trung Sĩ Không quân | Hạ sĩ Không quân | Tân binh |
(tiếng Ả Rập: رقيب أول) | (tiếng Ả Rập: رقيب) | (tiếng Ả Rập: عريف) | (tiếng Ả Rập: جندي) |
Thực đơn
Quân_hàm_quân_đội_Ai_Cập Không quânLiên quan
Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân lực Việt Nam Cộng hòa Quần đảo Trường SaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quân_hàm_quân_đội_Ai_Cập http://www.uniforminsignia.org/?option=com_insigni...